ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "thành công" 1件

ベトナム語 thành công
日本語 成功
成功する
例文 Công việc kinh doanh năm ngoái rất thành công
昨年の会社経営は大成功だった
マイ単語

類語検索結果 "thành công" 0件

フレーズ検索結果 "thành công" 4件

Tôi tin tưởng cô ấy sẽ thành công
私は彼女が成功すると信じる
xác suất thành công của anh ấy hầu như rất thấp
彼が成功の確率はほとんどない
Công việc kinh doanh năm ngoái rất thành công
昨年の会社経営は大成功だった
Sự thành công của đội này là nhờ vào tính kỷ luật cao của tất cả các thành viên.
このチームの成功は、メンバー全員の高い規律性によるものだ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |